Tin tức

VIÊM GAN B: ĐƯỜNG LÂY NHIỄM CHÍNH, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP KIỂM SOÁT VIRUS

14/11/2025   1 lượt xem

Viêm gan B (Hepatitis B) là một bệnh lý truyền nhiễm nghiêm trọng do virus Viêm gan B (HBV) gây ra, có khả năng gây tổn thương gan cấp tính hoặc mạn tính. Mặc dù là một thách thức y tế toàn cầu, việc hiểu rõ về các đường lây truyền, tiêm phòng và tuân thủ điều trị là chìa khóa để kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan.

1. Các đường lây truyền chính của virus viêm gan B

Virus HBV được tìm thấy chủ yếu trong máu và các dịch tiết cơ thể. HBV không lây truyền qua đường ăn uống, ho, hắt hơi hay ôm. Có 3 đường lây truyền chính cần đặc biệt lưu ý:

1.1. Lây truyền từ mẹ sang con

  • Đây là đường lây truyền phổ biến và quan trọng nhất, xảy ra trong quá trình sinh nở.
  • Trẻ sơ sinh bị nhiễm HBV thường có nguy cơ cao chuyển thành viêm gan B mạn tính nếu không được tiêm phòng và globulin miễn dịch HBV (HBIG) kịp thời sau sinh.

1.2. Lây truyền qua đường máu

  • Dùng chung kim tiêm: Phổ biến ở người tiêm chích ma túy.
  • Dụng cụ y tế không vô trùng: Xăm hình, xỏ khuyên, châm cứu, dụng cụ phẫu thuật, nha khoa không được khử khuẩn.
  • Tiếp xúc với máu và dịch tiết qua vết thương hở hoặc niêm mạc.

1.3. Lây truyền qua đường tình dục

  • Virus có thể lây qua dịch âm đạo và tinh dịch khi quan hệ tình dục không an toàn (không dùng bao cao su).

2. Triệu chứng và giai đoạn của viêm gan B

Viêm gan B được chia thành cấp tính và mạn tính. Các triệu chứng thường không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua.

2.1. Viêm gan B cấp tính:

  • Xảy ra trong vòng 6 tháng đầu sau khi nhiễm virus.
  • Triệu chứng: Thường không có triệu chứng rõ ràng. Nếu có, có thể bao gồm:
    • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.
    • Đau hạ sườn phải (vùng gan).
    • Sốt nhẹ.
    • Vàng da, vàng mắt và nước tiểu sẫm màu (thường chỉ xuất hiện ở một phần nhỏ người lớn nhiễm bệnh).
  • Kết quả: Hầu hết người lớn khỏe mạnh sẽ tự đào thải virus và khỏi bệnh hoàn toàn. Chỉ khoảng 5-10% người lớn chuyển sang mạn tính.

2.2. Viêm gan B mạn tính:

  • Virus tồn tại trong cơ thể trên 6 tháng.
  • Triệu chứng:
    • Thường không có triệu chứng gì, chỉ phát hiện qua xét nghiệm.
    • Mệt mỏi kéo dài là triệu chứng phổ biến nhất.
    • Trong giai đoạn tiến triển thành xơ gan, có thể xuất hiện phù chân, báng bụng (cổ trướng) hoặc vàng da nặng hơn.

3. Chẩn đoán và đánh giá mức độ bệnh

Chẩn đoán viêm gan B cần nhiều xét nghiệm khác nhau để xác định tình trạng nhiễm virus và mức độ tổn thương gan.

  • HbsAg test: Kháng nguyên bề mặt. Nếu dương tính là đang nhiễm HBV (cấp tính hoặc mạn tính).
  • Anti-HbsAg: Kháng thể bảo vệ. Nếu dương tính là đã tiêm vắc xin hoặc đã khỏi bệnh.
  • HBV DNA: Định lượng virus. Đo hoạt động và khả năng nhân lên của virus. Đây là xét nghiệm quan trọng trong việc có quyết định điều trị hay không hoặc điều trị có hiệu quả hay không.
  • HbeAg & Anti-Hbe: Đánh giá khả năng lây nhiễm của virus (HbeAg dương tính có khả năng lây cao hơn).
  • Men gan (GOT, GPT, GGT): Đánh giá mức độ viêm gan và tổn thương tế bào gan.
  • Fibroscan/Siêu âm đàn hồi gan: Đánh giá mức độ xơ hóa gan.

4. Phương pháp điều trị viêm gan B mạn tính

Mục tiêu điều trị viêm gan B mạn tính là kiểm soát sự nhân lên của virus (HBV DNA), giảm viêm gan, ngăn ngừa xơ gan và ung thư gan. Hiện nay, HBV chưa thể chữa khỏi hoàn toàn (loại bỏ HBsAg), nhưng có thể kiểm soát rất hiệu quả.

4.1. Điều trị bằng thuốc kháng virus

  • Thuốc uống (Nucleoside/Nucleotide Analogs - NA): Các thuốc như Tenofovir hoặc Entecavir là phương pháp điều trị chủ yếu.
    • Cơ chế: Ngăn chặn enzyme cần thiết cho sự nhân lên của HBV.
    • Hiệu quả: Kiểm soát HBV DNA về mức không phát hiện được, giúp gan hồi phục và giảm nguy cơ xơ gan.
  • Thuốc tiêm (Interferon Pegylated):
    • Cơ chế: Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công virus.
    • Phạm vi sử dụng: Thường dùng cho bệnh nhân trẻ tuổi, HBeAg dương tính, muốn giới hạn thời gian điều trị.

4.2. Khi nào cần điều trị

Không phải ai có HBsAg dương tính cũng cần điều trị ngay. Bác sĩ sẽ quyết định phác đồ dựa trên:

  • Nồng độ HBV DNA (virus có đang nhân lên không?).
  • Mức độ tăng men gan (ALT) (có viêm gan hoạt động không?).
  • Mức độ xơ hóa gan (gan đã bị tổn thương chưa?).

Kiểm soát quan trọng:Ngay cả khi chưa cần điều trị bằng thuốc, bệnh nhân vẫn phải tái khám định kỳ (3 - 6 tháng) để theo dõi men gan, HBV DNA và tầm soát ung thư gan.

5. Lời khuyên từ bác sĩ:

Viêm gan B là một bệnh lý có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc-xin:

  • Tiêm vắc-xin: Trẻ sơ sinh cần được tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh. Người lớn chưa có kháng thể (Anti-HBs âm tính) nên tiêm đủ phác đồ.
  • Sàng lọc định kỳ: Nếu bạn có tiền sử gia đình hoặc thuộc nhóm nguy cơ, hãy thực hiện xét nghiệm HBsAg để biết tình trạng của mình.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên và chẩn đoán y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ gan mật tại Bệnh viện đa khoa quốc tế Thiên Đức để được tư vấn cụ thể.

Tư vấn nhanh chóng: 08888 39567
Tư vấn qua zalo