Tin tức

TĂNG HUYẾT ÁP (CAO HUYẾT ÁP): BỆNH LÝ NGUY HIỂM VÀ CÁCH KIỂM SOÁT HIỆU QUẢ

09/08/2025   6 lượt xem

Tăng huyết áp, hay còn gọi là cao huyết áp, là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến nhất toàn cầu và thường được mệnh danh là "kẻ giết người thầm lặng". Lý do là bởi bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu nhưng lại âm thầm gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan trong cơ thể. Tuy nhiên, tin tốt là tăng huyết áp hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả nếu bạn hiểu rõ về nó và áp dụng đúng các biện pháp phòng ngừa, điều trị. Bài viết này sẽ giúp bạn làm điều đó.

1. Tăng huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (số trên):Áp lực khi tim đập.
  • Huyết áp tâm trương (số dưới):Áp lực khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.

Tăng huyết áp được chẩn đoán khi chỉ số huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc/và huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên (theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam và WHO) trong nhiều lần đo khác nhau.

2. Vì sao tăng huyết áp được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”?

Tên gọi này xuất phát từ thực tế đáng sợ rằng, phần lớn người mắc tăng huyết áp, đặc biệt ở giai đoạn đầu, không hề có bất kỳ triệu chứng rõ rệt nào. Họ có thể sống nhiều năm mà không hề hay biết mình mắc bệnh, trong khi đó, huyết áp cao lại âm thầm gây tổn thương nghiêm trọng cho các mạch máu và cơ quan vital như tim, não, thận và mắt. Đến khi các triệu chứng xuất hiện, bệnh thường đã ở giai đoạn nặng hoặc đã gây ra biến chứng.

3. Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp

Tăng huyết áp được chia làm hai loại chính:

3.1. Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn)

Đây là loại phổ biến nhất (chiếm 90 - 95%), thường không có nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ góp phần:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng huyết áp tăng theo tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị tăng huyết áp, bạn có nguy cơ cao hơn.
  • Thừa cân béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa làm tăng nhu cầu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô, buộc tim phải làm việc nhiều hơn.
  • Lối sống ít vận động: Góp phần vào tăng cân và làm tăng nguy cơ tăng huyết áp.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh:
    • Ăn quá nhiều muối: Muối làm tăng giữ nước trong cơ thể, gây tăng thể tích máu và áp lực lên thành mạch.
    • Chế độ ăn ít kali: Kali giúp cân bằng natri trong tế bào.
    • Uống nhiều rượu bia: Tiêu thụ quá mức có thể làm tăng huyết áp.
    • Ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Gây xơ vữa động mạch.
  • Hút thuốc lá: Nicotine làm co mạch máu, đẩy nhanh quá trình xơ vữa.
  • Căng thẳng (stress) mạn tính: Có thể góp phần làm tăng huyết áp tạm thời hoặc kéo dài.
  • Các bệnh lý khác: Tiểu đường, mỡ máu cao.

3.2. Tăng huyết áp thứ phát

Loại này ít phổ biến hơn (5-10%), thường do một bệnh lý nền khác gây ra.

  • Bệnh thận: Bệnh thận mạn tính, hẹp động mạch thận.
  • Các vấn đề về tuyến giáp hoặc tuyến thượng thận.
  • Hẹp động mạch chủ.
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Thuốc tránh thai, thuốc cảm cúm có chứa pseudoephedrine, một số thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).

4. Những biến chứng nguy hiểm của bệnh tăng huyết áp khi không được kiểm soát

Nếu không được phát hiện và kiểm soát, tăng huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng:

  • Bệnh tim mạch:Nhồi máu cơ tim, suy tim, bệnh mạch vành.
  • Đột quỵ:Do xuất huyết não hoặc tắc mạch máu não.
  • Suy thận mạn tính:Huyết áp cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận.
  • Mờ mắt, mất thị lực:Do tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc.
  • Phình động mạch:Tình trạng mạch máu bị yếu và phình ra, có thể vỡ và gây xuất huyết nội tạng.
  • Bệnh lý mạch máu ngoại biên.

5. Cách kiểm soát bệnh tăng huyết áp hiệu quả

Kiểm soát tăng huyết áp là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và điều trị bằng thuốc (nếu cần thiết).

5.1. Thay đổi lối sống (nền tảng quan trọng):

  • Chế độ ăn uống DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension):
    • Giảm muối: Hạn chế lượng muối nạp vào dưới 2,300 mg/ngày (tương đương 1 muỗng cà phê muối), lý tưởng là dưới 1,500 mg/ngày.
    • Tăng cường rau xanh, trái cây: Giàu kali, magie và chất xơ.
    • Chọn ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, cá, sữa ít béo.
    • Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường và cholesterol.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì. Chỉ cần giảm vài kg cũng có thể giúp hạ huyết áp đáng kể.
  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút hoạt động aerobic cường độ trung bình mỗi tuần (ví dụ: đi bộ nhanh, bơi lội).
  • Hạn chế rượu bia: Uống vừa phải (tối đa 1 ly/ngày cho nữ và 2 ly/ngày cho nam).
  • Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc lá có thể giúp hạ huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
  • Quản lý căng thẳng: Học các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu hoặc dành thời gian cho sở thích.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm.

5.2. Điều trị bằng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ):

  • Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát huyết áp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc hạ huyết áp. Có nhiều loại thuốc khác nhau, bác sĩ sẽ lựa chọn loại phù hợp nhất dựa trên tình trạng sức khỏe, các bệnh lý nền và phản ứng của bạn với thuốc.
  • Lưu ý: Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc, tăng/giảm liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.

5.3. Thường xuyên đo huyết áp và tái khám định kỳ:

  • Đo huyết áp tại nhà thường xuyên và ghi lại kết quả để theo dõi.
  • Tái khám định kỳ với bác sĩ để kiểm tra huyết áp, đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần.

Tăng huyết áp thực sự là một "kẻ giết người thầm lặng" nếu chúng ta chủ quan. Tuy nhiên, bằng cách hiểu rõ về bệnh, nhận biết các yếu tố nguy cơ và áp dụng một lối sống lành mạnh kết hợp với điều trị y tế phù hợp, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và sống một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn hơn.

Tư vấn nhanh chóng: 0242 214 7777
Tư vấn qua zalo: