U TUYẾN THƯỢNG THẬN: PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
1. Tuyến thượng thận và hai vai trò quan trọng
Tuyến thượng thận có hai phần chính, mỗi phần sản xuất các hormone thiết yếu:
- Vỏ thượng thận: Sản xuất Cortisol (hormone stress), Aldosterone (điều hòa huyết áp) và Androgen (hormone giới tính).
- Tủy thượng thận: Sản xuất Catecholamines, các hormone phản ứng "chống lại hoặc bỏ chạy".
U tuyến thượng thận có thể phát sinh từ bất kỳ phần nào và bản chất khối u sẽ quyết định tính chất lành tính hay hoạt động nội tiết của nó.
2. Phân loại: Hoạt động, lành tính hay ác tính
Việc đánh giá một khối u thượng thận tập trung vào hai yếu tố chính: Kích thước/Hình ảnh và chức năng nội tiết.
- U lành tính không hoạt động: Phổ biến nhất (chiếm trên 80%). Kích thước thường nhỏ hơn 4cm. Hoạt động hormone bình thường. Chỉ cần theo dõi định kỳ.
- U hoạt động nội tiết: Sản xuất dư thừa một hoặc nhiều hormone. Cần điều trị can thiệp.
- Ung thư vỏ thượng thận: Rất hiếm gặp. Kích thước lớn hơn 6cm, bờ không đều, phát triển nhanh. Thường hoạt động nội tiết. Tiên lượng xấu, cần điều trị tích cực.
3. Các dạng u tuyến thượng thận hoạt động nội tiết quan trọng
Đây là các khối u gây ra các hội chứng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi phải can thiệp:
3.1. U sản xuất Cortisol (Gây hội chứng Cushing):
- Tên u: Adenoma vỏ thượng thận.
- Hậu quả: Dư thừa Cortisol gây Hội chứng Cushing.
- Triệu chứng: Tăng cân không rõ nguyên nhân (đặc biệt ở mặt và thân), béo phì trung tâm, da mỏng dễ bầm tím, yếu cơ, tăng huyết áp, tiểu đường.
3.2. U sản xuất Aldosterone (Gây hội chứng Conn):
- Tên u: U tuyến Aldosterone (Aldosteronoma).
- Hậu quả: Dư thừa Aldosterone gây Tăng Aldosterone Nguyên Phát (Hội chứng Conn).
- Triệu chứng: Tăng huyết áp kháng trị, hạ Kali máu (gây yếu cơ, chuột rút, đi tiểu nhiều).
3.3. U tủy thượng thận (Pheochromocytoma):
- Tên u: Pheochromocytoma (U tế bào ưa Crom).
- Hậu quả: Dư thừa Catecholamines (Adrenaline, Noradrenaline).
- Triệu chứng (Bộ ba kinh điển): Tăng huyết áp kịch phát (rất cao), Đánh trống ngực/Nhịp tim nhanh, Đổ mồ hôi nhiều và đau đầu dữ dội. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây đột quỵ.
4. Chẩn đoán u tuyến thượng thận
Mục tiêu chẩn đoán là xác định xem khối u có hoạt động nội tiết hay có dấu hiệu ác tính hay không.
4.1. Đánh giá hình ảnh (kích thước và đặc điểm):
- CT/MRI: Đánh giá mật độ, kích thước, bờ và sự phát triển của khối u. U có kích thước > 6 cm hoặc hình ảnh không đồng nhất, bờ không đều có nguy cơ ác tính cao hơn.
- PET Scan: Có thể được sử dụng trong một số trường hợp để đánh giá chuyển hóa khối u.
4.2. Đánh giá chức năng nội tiết (Xét nghiệm hormone):
Bệnh nhân phải trải qua các xét nghiệm máu và nước tiểu chuyên biệt để đo nồng độ các hormone:
- Đánh giá Cushing: Đo Cortisol tự do trong nước tiểu 24h hoặc làm nghiệm pháp Dexamethasone ức chế.
- Đánh giá Conn: Đo tỷ lệ Aldosterone/Renin huyết tương (ARR).
- Đánh giá Pheochromocytoma: Đo Catecholamines và Metanephrines trong nước tiểu 24h hoặc huyết tương.
5. Phương pháp điều trị phù hợp
Quyết định điều trị dựa trên tính chất hoạt động của khối u và nguy cơ ác tính.
- U lành tính không hoạt động và nhỏ dưới 4cm: Theo dõi chủ động. Tái khám định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra kích thước bằng CT/MRI và xét nghiệm hormone.
- U hoạt động nội tiết: Phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận. Là phương pháp chính để chữa khỏi u sản xuất Aldosterone (một bên) hoặc Pheochromocytoma. Cần ổn định huyết áp và hormone trước phẫu thuật.
- U nghi ngờ ác tính (kích thước lớn hơn 6 cm hoặc phát triển): Phẫu thuật cắt bỏ. Cần loại bỏ khối u càng sớm, càng tốt để làm sinh thiết và điều trị ung thư nếu có.
Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên và chẩn đoán y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ chuyên khoa tại Bệnh viện ĐKQT Thiên Đức để được tư vấn cụ thể.