SUY TIM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ

Suy tim là gì? Nhận biết 7 dấu hiệu suy tim sớm, tìm hiểu nguyên nhân và các phương pháp điều trị tiên tiến (thuốc, thiết bị, phẫu thuật). Thông tin y tế chính

1. Suy tim là gì?

Suy tim không có nghĩa là tim ngừng đập, mà là tim đã bị suy yếu. Tình trạng này khiến máu di chuyển trong cơ thể chậm hơn, gây áp lực lên tim và khiến các khoang tim (tâm thất, tâm nhĩ) bị giãn ra hoặc trở nên cứng.

Hậu quả là:

  • Thiếu máu giàu oxy: Các cơ quan trong cơ thể không nhận đủ máu giàu oxy để hoạt động hiệu quả.
  • Sung huyết (Ứ dịch): Máu bị ứ lại ở phổi, chân, và các mô khác, gây ra các triệu chứng điển hình như phù nề và khó thở.

2. Nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy tim

Suy tim thường là hệ quả của các bệnh lý tim mạch khác hoặc các bệnh mạn tính gây tổn thương cơ tim theo thời gian. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Bệnh mạch vành: Nguyên nhân phổ biến nhất. Xơ vữa động mạch làm tắc nghẽn mạch máu, cản trở máu đến tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim và làm suy yếu cơ tim.
  • Tăng huyết áp (Cao huyết áp): Huyết áp cao kéo dài buộc tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu, lâu dần làm cơ tim dày lên và mất khả năng co bóp hiệu quả.
  • Bệnh van tim: Van tim bị hẹp hoặc hở làm tim phải bơm máu ngược nhiều lần, dẫn đến quá tải và suy tim.
  • Bệnh cơ tim: Tổn thương trực tiếp hoặc viêm cơ tim do nhiều nguyên nhân (virus, rượu bia, độc chất, di truyền).
  • Tiểu đường (Đái tháo đường): Góp phần gây xơ vữa động mạch và làm hỏng cơ tim.

3. Các dấu hiệu sớm nhận biết suy tim

Việc nhận biết các dấu hiệu suy tim càng sớm sẽ giúp điều trị hiệu quả và làm chậm tiến trình bệnh. Bạn cần cảnh giác với các triệu chứng sau:

  • Khó thở: Thường xuất hiện đầu tiên khi gắng sức, sau đó có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc khi nằm (phải kê cao gối khi ngủ).
  • Phù nề: Sưng ở mắt cá chân, bàn chân, chân, đôi khi là bụng. Là dấu hiệu của việc ứ dịch do tim bơm máu kém.
  • Mệt mỏi và yếu sức: Cơ thể không nhận đủ máu giàu oxy, khiến người bệnh luôn cảm thấy kiệt sức, khó thực hiện các hoạt động thường ngày.
  • Ho hoặc khò khè dai dẳng: Đặc biệt là ho ra đờm có màu hồng nhạt hoặc bọt trắng, do dịch ứ đọng trong phổi.
  • Tăng cân nhanh: Do tích tụ chất lỏng trong cơ thể chứ không phải do ăn uống.
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều: Tim cố gắng bù đắp khả năng bơm máu kém bằng cách đập nhanh hơn.
  • Giảm cảm giác thèm ăn hoặc buồn nôn: Dịch ứ lại ở vùng bụng và hệ tiêu hóa có thể gây ra triệu chứng này.

 Khi nào cần đi khám ngay? Nếu bạn thấy khó thở đột ngột, đau ngực, hoặc ngất xỉu, hãy đến phòng cấp cứu ngay lập tức.

4. Chẩn đoán và phương pháp điều trị

Mục tiêu điều trị suy tim là kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng sống.

4.1. Chẩn đoán:

Bác sĩ chuyên khoa Tim mạch sẽ dựa vào khám lâm sàng và các xét nghiệm sau:

  • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc tim, chức năng bơm máu và chức năng van tim.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ Peptit lợi niệu type B - chất tăng cao khi suy tim.
  • Chụp X-quang ngực: Kiểm tra tình trạng ứ dịch trong phổi và kích thước tim.

4.2. Phương pháp điều trị:

Điều trị suy tim là sự kết hợp của thay đổi lối sống, dùng thuốc và đôi khi là can thiệp hoặc phẫu thuật.

  • Điều trị bằng thuốc: Bao gồm các nhóm thuốc chính: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB), Thuốc chẹn Beta, Thuốc lợi tiểu (giúp thải bớt dịch ứ đọng), và các loại thuốc mới như ARNI, SGLT2i.
  • Thiết bị hỗ trợ: Máy tạo nhịp tim (Điều chỉnh nhịp tim). Máy khử rung tim cấy ghép (Theo dõi nhịp tim và sốc điện khi cần thiết). CRT (Giúp các buồng tim co bóp đồng bộ hơn).
  • Can thiệp và phẫu thuật: Đặt Stent/Phẫu thuật bắc cầu (Khi suy tim do bệnh mạch vành). Phẫu thuật thay van tim (Khi suy tim do bệnh van tim). Ghép tim (Phương án cuối cùng cho các trường hợp suy tim giai đoạn cuối).
  • Thay đổi lối sống: Giảm muối trong chế độ ăn, bỏ hút thuốc, tập thể dục nhẹ nhàng đều đặn, kiểm soát cân nặng.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên và chẩn đoán y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ chuyên khoa của Bệnh viện ĐKQT Thiên Đức để được tư vấn cụ thể.

Tư vấn nhanh chóng: 08888 39567
Tư vấn qua zalo

text_related

08888 39567

© Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thiên Đức. All rights reserved.